Tên | Giá trị |
---|---|
Name | Euro vs New Zealand Dollar |
1 Pip Size | 0.0001 |
Size of 1 lot | 100000 EUR |
Avg. spread (pips) | 2.3 |
Swap short (pips) | 0.46 |
Swap long (pips) | -1.77 |
Commission | 10 / mio |
Hedged margin | 25% |
Minimum contract size (lot) | 0.01 |
Contract size minimum increment (lot) | 0.01 |
Minimum price increment (tick size) | 0.00001 |
The time of trading session | 00:05 - 23:55 |
Term currency | NZD |
3-days swap | Wednesday |
Phần "Biểu đồ" cung cấp báo giá trực tuyến cho các cặp tỷ giá chính được giao dịch trên thị trường Forex. Tại đây, bạn có thể xem biểu đồ của Euro Đô la New Zealand. Không cần làm mới biểu đồ của Euro Đô la New Zealand, bởi vì báo giá cập nhật được truyền ở chế độ thời gian thực. Bạn có thể sử dụng những báo giá này để theo dõi biến động giá hiện tại của Euro Đô la New Zealand hoặc phân tích diễn biến của công cụ giao dịch này trong quá khứ.